Máy thổi lá đeo vai chính hãng Stihl BR 500 động cơ 2 thì, nhưng là có Xup-páp đóng mở bình thường chính hãng
Máy thổi lá đeo vai chính hãng Stihl BR 500 động cơ 2 thì, đặc trưng máy Stihl BR 500 sử dụng xu-pap hút, xu-pap xả nguyên lý như động cơ 4 thì, hút, nén, nổ, xả, nhưng sở hữu động 4-MIX thế hệ mới nhưng vẫn dùng Xăng pha nhớt 2 thì, Máy dùng thổi lá khô, thu gom lá khô, cỏ khô, thổi bụi công viên, công trình xây dựng, khuôn viên, công ty, trường học, Máy thổi Stihl BR 500 Đức Ø xi-lanh, Piston 50mm với công suất 2,0Kw thối khí trung bình 1,383 m³/h. Thuộc dòng máy khoẻ có động cơ khỏe, tốc độ gió 81 m/s, tốc độ thổi trong ống 820 m³/h thiết kế mẫu mới đa dạng, trọng lượng máy 10.2kg có bao gồm bộ phận kiểm soát khí thải. Việc khai thác và điều khiển được thiết kế nhằm tiết kiệm sức lao động nhưng vẫn đạt công suất cao và dễ sử dụng. Mạnh mẽ và đặc biệt yên tĩnh thanh toán bù trừ khu vực rộng lớn trong khu tiếng ồn thấp như công viên, trường học và các khu nghỉ dưỡng. Rất lý tưởng cho việc làm sạch lá, cỏ khô và bất kỳ lá khác. Máy hoạt động hiệu quả tiêu chuẩn nhớt 2 thì, xăng pha nhớt được giải nhiệt làm mát động cơ tốt hơn. Chức năng thổi bụi đường, lá khô cao su, làm sạch. Máy hoạt động mọi tư thế có thể độ nghiêng 180 °
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Đánh giá (0)
Mô tả
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xilanh | 64.8 cm³ / 3,95 cu.inch |
Đường kính xilanh | 50 mm / 1,96 inch |
Hành trình xilanh | 33 mm / 1,29 inch |
Công suất máy (Động cơ 1E34FB) | 2.0 kW – 2.7hp |
Công suất tối đa có tải trọng | 7800 rpm |
Tốc độ chạy không tải | 3000 rpm |
Bộ chế hòa khí ( bình xăng con) | Màng bơm (Chế bình xăng con Zama Nhật) |
Dung tích bình nhiên liệu | 1.4 lit / 47,33 fl oz |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 631 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | Bộ điện IC |
Khe hở bộ điện | 0.3 mm / 0.01 “ |
Bugi | NGK CMR6H, NGK CMR7H |
Khoảng cách đánh lửa | 0.5 mm / 0.02 “ |
Giới hạn vòng tua máy (RPM limiter) | No/ Không |
Lưu lượng khí thổi đầu ra
Tốc độ gió đầu ra lớn nhất Lưu lượng khí hút, ống hút Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (Nhớt khác) Tỷ lệ hoà trộn nhiên liệu ( Nhớt chính hãng Husqvarna, Stihl, T… |
1.383 m³/h
81 m/s 820 m³/h 25 lít xăng pha 1 lít nhớt 2 thì 40 lít xăng pha 1 lít nhớt 2 thì |
Thông tin về độ ồn, độ rung và khói xả (Vibration & noise data) | |
Độ rung tối thiểu (ahv, eq) phía trước/ phía sau tay cần | 2.5 m/s² |
Độ ồn min/max dB (A) | 65 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn (LWA)
Hình thức sử dụng, vận hành Hệ thống khởi động |
119 dB(A)
Cầm tay Khởi động Giật |
Kích thước (Overall dimensions) | |
Phụ kiện đi kèm
Trọng lượng |
Ống thổi lá 2 đốt nối dài, Ống thổi lá bụi, Ống lò xo uốn, Co xiết ống, Tay mở bugi đi kèm
10.2 kg / 15,87 lbs |
Kích thước đóng gói (Logistical Data) | |
Bảo hành
Xuất xứ Stihl Kích thước đóng gói, LxWxH |
12 Tháng
Stihl Brazil 332x460x480 mm / 0x0x0 inch |
Thông tin bổ sung
Weight | 10.2 kg |
---|---|
Dimensions | 33.2 × 46 × 48 cm |
Màu sắc | Cam, Trắng, Xám bạc, Đen |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.