Máy cưa xích chạy xăng gía rẻ nhập khẩu chính hãng Husqvarna 125
Máy cưa xích gía rẻ nhập khẩu chính hãng Husqvarna 125 là dòng cưa nhỏ nhẹ, hiệu quả làm việc cao, rất lý tưởng cho những người đang tìm kiếm một máy cưa ưu Việt giá rẻ, Máy cưa xích chạy xăng 2 thì hộ gia đình, cây xanh, dịch vụ chăm sóc cây với thiết kế nhỏ gọn, Động cơ X-Torq® giảm 70% lượng khói ô nhiễm thải ra môi trường và tiết kiệm 20% nhiên liệu sử dụng khỏe, thiết kế mới, có bao gồm bộ phận kiểm soát khí thải E-TECH cho phép máy mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, giảm được khí thải. Hệ thống công tắc thuận lợi thao tác sử dụng, Núm bơm nhiên liệu có thể nhìn thấy cho phép sử dụng khởi động máy dễ dàng. Máy cưa xích 125 được trang bị công nghệ Smart Start® các thao tác khởi động sử dụng máy thể hiện trên nắp động cơ giúp người sử dụng dễ dàng.
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Đánh giá (0)
Mô tả
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xilanh | 40.5 cm³/ 2.4 cu.inch |
Đường kính xilanh | 40 mm/ 1.59 inch |
Hành trình xilanh | 31 mm/ 1.22 inch |
Công suất động cơ | 1.52 kW |
Công suất tối đa | 9000 rpm |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.25 lít/ 250 cm³ |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 454 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | IC |
Khe hở bộ điện | 0.3 mm |
Tốc độ chạy không tải | 3300 rpm |
Bugi | TORCH CMR7H |
Khoảng cách đánh lửa | 0.6 mm |
Giới hạn vòng tua máy RPM | Yes/ Có |
Mô- men xoắn(Torque, max) | 1.73 Nm/8000 rpm |
Lưu lượng dầu (Lubricants) | |
Thể tích bình dầu | 0.15 lít/ 150 cm³ |
Loại bơm dầu | Lưu lượng cố định |
Thông tin độ ồn (Vibration & noise data) | |
Mức rung tác động lên (ahv, eq) tay cầm trước/ sau | 6.7/5.8 m/s² |
Mức công suất âm thanh, đo
Mức công suất âm thanh đảm bảo Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng |
105 dB(A)
108 dB(A)
99 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép (LWA) | 105 dB(A) |
Thiết bị cắt (Cutting equipment) | |
Bước răng | 3/8″/ 9,62DL H37/ 31mt |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng tối thiều, tối đa (min-max) | 16 -18 cm / 15″-17″ |
Chiều dài lam tiêu chuẩn
Chiều dài lam khả dụng (mm) Độ dày của chân xích Loại bát côn, chén côn Tốc độ xích ở công suất tối đa |
18″/ 45 cm
15 – 17/ 37,5-42,5 0.050/ 1.3mm Khế 6T 22.8 m/s |
Kích thước (Overall dimensions) | |
Trọng lượng không lam, xích | 4.6 kg |
Kích thước đóng gói (Logistical Data) | |
Kích thước đóng gói LxWxH | 48×26.5×34.5 mm / 1.89×1.04×1.36 inch |
Thông tin bổ sung
Weight | 4.6 kg |
---|---|
Dimensions | 4.8 × 2.65 × 3.45 cm |
Màu sắc | Cam, Đen |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.