Máy cưa xích cầm tay Husqvarna 390XP nhập khẩu chính hãng Thụy điển
Máy cưa xích cầm tay Husqvarna 390XP một loại cưa chuyên nghiệp dùng trong dòng cưa chuyên nghiệp, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi tính chuyên môn cao. Bộ bưởng máy và trục khuỷu được thiết kế cho những công việc hạng nặng và bộ chế hòa khí có bộ phận giảm rung để xử lý các tốc độ cao và sức tải lớn. Cưa được kết hợp trọng lượng nhẹ, máy khỏe, gia tốc nhanh và hoạt động linh hoạt. Loại XP™ có cả hai bộ phận tay cầm và chế hòa khí được sưởi ấm. Hoạt động và độ giảm rung được thiết kế cho các hoạt động cưa yêu cầu lưỡi cưa dài. Mặc dù kích thước và công suất lớn nhưng chiếc cưa này được thiết kế để giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và tiện lợi khi làm việc. Hệ thống khởi động thông minh và chế hòa khí Walbro có hệ thống giảm rung ở phía trên giúp máy hoạt động êm và kéo dài thời gian sử dụng. Được trang bị đầu nối đặc biệt để sử dụng với các loại lam dài.
9 ₫
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Đánh giá (0)
Mô tả
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xilanh | 88 cm³ / 5,37 cu.inch |
Đường kính xilanh | 55 mm / 2,17 inch |
Hành trình xilanh | 37 mm / 1,46 inch |
Công suất máy | 4.8 kW |
Công suất tối đa có tải trọng | 9600 rpm |
Tốc độ tối đa | 13000 rpm |
Bộ chế hòa khí ( bình xăng con) | Walbro |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.9 lit / 30,43 fl oz |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 476 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | SEM AM50 |
Khe hở bộ điện | 0.3 mm / 0.01 “ |
Tốc độ chạy không tải | 2700 rpm |
Bugi | Champion RCJ7Y, NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa | 0.5 mm / 0.02 “ |
Giới hạn vòng tua máy (RPM limiter) | No/ Không |
Mô-men xoắn tối đa (Torque, max.) | 4.7 Nm/9600 rpm |
Lưu lượng dầu (Lubricants) | |
Thể tích bình dầu | 0.5 lít / 1,06 US pint |
Loại bơm dầu | Điều chỉnh lưu lượng, |
Công suất bơm dầu | 5-12 ml/min |
Thông tin về độ ồn, độ rung và khói xả (Vibration & noise data) | |
Độ rung tối thiểu (ahv, eq) phía trước/ phía sau tay cần | 5.8/ 7 m/s² |
Độ ồn min/max dB (A) | 107 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn (LWA) | 119 dB(A) |
Thiết bị cắt (Cutting equipment) | |
Bước xích | 3.8″-404 / 0,058″-7T |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa | 46-70 cm / 18″-28″ |
Tốc độ xích chạy công suất tối đa | 28.5 m/s / 93,5 fts |
Kích thước (Overall dimensions) | |
Trọng lượng | 7.2 kg / 15,87 lbs |
Kích thước đóng gói (Logistical Data) | |
Kích thước đóng gói, LxWxH | 54.4x31x36 mm / 0x0x0 inch |
Thông tin bổ sung
Weight | 7.2 kg |
---|---|
Dimensions | 5.44 × 3.1 × 3.6 cm |
Màu sắc | Cam, Xám bạc, Đen |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.