Máy cưa xích cầm tay Husqvarna 3120 XP® là dòng cưa xích chạy xăng Ø 60mm
Máy cưa xích cầm tay Husqvarna 3120 XP® là dòng cưa xích chạy xăng Ø 60mm lớn nhất của chúng tôi một trong những máy cưa xích cầm tay mạnh mẽ, vòng tua máy cao dùng cho những người khai thác gỗ chuyên nghiệp, xẻ ván, hạ cây lớn nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường cao hiện nay. Công suất 6.2 kW máy lớn khoẻ nhất hiện nay. Cưa xích 3120 XP® mang trên người Dung tích xilanh 118.8 cm³ trọng lượng nhẹ. Công nghệ khởi động thông minh Smart Start® giúp khởi động dễ dàng. Lực đối kháng trong dây khởi động được giảm đến 40%, giúp khởi động máy nhẹ thao thác máy linh hoạt. Bơm dầu. Hệ thống bơm dầu có thể điều chỉnh lượng dầu xích theo yêu cầu của người sử dụng. Hệ thống làm sạch khí ly tâm giúp giảm hao mòn ít bụi bẩn và thời gian vệ sinh lọc gió sẽ lâu hơn. Dễ làm việc với. Thân máy gọn, hướng lực cao và bệ máy dưới phẳng giúp cho dễ sử dụng.
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Đánh giá (0)
Mô tả
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xilanh | 118.8 cm³ / 7.3 cu.inch |
Công suất | 6.2 kW / 8.4 hp(I) |
Tốc độ chạy không tải | 2500 vòng/ phút |
Công suất chạy tối đa có tải | 9000 vòng/ phút |
Đường kính piston | 60 mm / 2.36 inch |
Hành trình piston | 42 mm / 1.65 inch |
Hệ thống đánh lửa | SEM AM50 |
Khe hở bộ điện | 0.3 mm / 0.01 “ |
Bugi | NGK BPMR7A, RCJ7Y |
Khoảng cách đánh lửa | 0.5 mm / 0.02 “ |
Loại chế hòa khí | WG8 |
Mô-men xoắn, tối đa
Dung tích bình xăng |
7,7 Nm/ 6000 vòng/phút
1.25 lit / 2.64 US pint |
Mức tiêu hao nhiên liệu
Dung tích bình nhớt |
570g/ kWh
0.7 lit / 1.48 US pint |
Loại bơm dầu | Điều chỉnh lưu lượng |
Công suất bơm dầu | 28-51 ml/min |
Thiết bị cắt (Cutting equipment) | |
Bước xích | 3/8″ – 404″ |
Loại xích
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa |
Rim 7
60-105 cm / 24″-42″ |
Tốc độ xích ở công suất tối đa | 20.1 m/s / 65.95 fts |
Thông tin về độ ồn, độ rung và khói xả (Emission, vibration & noise data) | |
Độ ồn | 102 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn, LWA | 116 dB(A) |
Mức độ rung của tay cầm phía trước | 6.7/ 7.8 m/s² |
Mức độ rung của tay cầm phía sau | 10.6 m/s² |
Kích thước tổng thể (Overall dimensions) | |
Trọng lượng | 10.4 kg / 22.9 lbs |
Kích thước đóng gói, LxWxH | 55x36x36 mm/ 2,17×1,42×1,42 inch |
Xuất xứ | Thụy điển |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thông tin bổ sung
Weight | 10.4 kg |
---|---|
Màu sắc | Cam, Đen |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.