Mô tả
Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TC 138L là chiếc máy cắt cỏ ngồi lái thân thiện với môi trường, người sử dụng cảm thấy yên tâm và thoải mãi điều khiển, Mẫu thiết kế cỏ được phóng ra một bên, thiết kế thông minh và tối ưu hóa. Máy được trang bị đầy đủ các đặc điểm động cơ Husqvarna Series mạnh mẽ với hệ thống khởi động tối ưu hơn, vận hành bằng đòn bẩy với hệ truyền động thủy tĩnh và vô lăng công thái học đánh lái nhẹ nhàng. Máy cắt cỏ TC138L cung cấp khả năng thu gom cỏ cũng như lá tuyệt vời, thu gom gọn gàng. Hệ thống thu gom cỏ khoang chứa cỏ rộng rãi.
Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TC 138L là chiếc máy cắt cỏ ngồi lái thân thiện với môi trường, người sử dụng cảm thấy yên tâm và thoải mãi điều khiển, Mẫu thiết kế cỏ được phóng ra một bên, thiết kế thông minh và tối ưu hóa. Máy được trang bị đầy đủ các đặc điểm động cơ Husqvarna Series mạnh mẽ với hệ thống khởi động tối ưu hơn, vận hành bằng đòn bẩy với hệ truyền động thủy tĩnh và vô lăng công thái học đánh lái nhẹ nhàng. Máy cắt cỏ TC138L cung cấp khả năng thu gom cỏ cũng như lá tuyệt vời, thu gom gọn gàng. Hệ thống thu gom cỏ khoang chứa cỏ rộng rãi. |
|
|
|
Hệ thống hoạt động lưỡi bằng tay.
Tay cầm gạt lưỡi dao linh hoạt bằng đòn bẩy được quản lý bởi thanh gạt ngang, cho phép bạn giữ cả một tay trên vô lăng, để kiểm soát lái xe tối ưu nhất. |
|
|
Nắp đậy bảo vệ động cơ.
Nắp đậy động cơ mẫu thiết kế đa dạng, được thiết kế bằng thép rắn chịu lực, được sơn tĩnh điện bảm bảo giảm phai màu theo thời gian sử dụng. |
|
|
Bước tiến thuận tiện.
Đảm bảo thoải mái và dễ dàng bước lên xuống lắp đặt và tháo dỡ.. |
|
|
Điều độ cao mâm cắt.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao mâm cắt để cải thiện công việc. Mâm cắt có gắn lò xo hỗ trợ làm cho điều chỉnh dễ dàng hơn. |
|
|
Ghế trượt điều chỉnh.
Điều chỉnh trong khi ngồi, di chuyển chỗ ngồi về phía trước và xuống, hoặc ngược lại. |
|
|
Táp-lô chỉ báo đồng hồ đo giờ thời gian vận hành.
Cung cấp cho biết dấu hiệu rõ ràng về tình hoạt động cho biết thời gian, thời điểm cần bảo dưỡng và thay nhớt định kỳ để bảo đảm động cơ hoạt động. |
|
Thông số kỹ thuật (Technical data) |
Động cơ (Engine) |
Nhà sản suất động cơ |
Husqvarna |
Tên động cơ |
Husqvarna Series |
Loại động cơ |
Husqvarna Series 4155 (Intek) Model 31R577 |
Công suất động cơ rpm |
8.9 kW @ 2600 rpm |
Công suất |
8.9 kW |
Dung tích xi-lanh |
452 cm³ / cu.inch |
Số xi-lanh |
1 |
Hệ thống làm mát động cơ |
Không khí |
Máy phát điện |
12 A |
Bình Ắc-quy |
12 V 28 Ah |
Loại lọc gió |
Loại lọc giấy tự động |
Đèn pha |
Có |
Loại đồng hồ giờ |
Kỹ thuật số với các khoảng dịch vụ được lập trình trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng A95/A92 |
Dung tích bình nhiên liệu |
5.7 lit / 1.5 gal. |
Vị trí bình nhiên liệu |
Trước mặt |
Dầu bôi trơn động cơ |
Áp lực |
Công suất dầu |
1.2 lit / fl oz |
Lọc dầu |
Có |
Loại bôi trơn động cơ |
Áp suất đầy đủ với bộ lọc dầu |
Hệ thống truyền động (Drive system) |
Loại truyền động |
Hộp số vô cấp CVT (Automatic) |
Nhà sản xuất truyền động |
Tuff Torq |
Model truyền động |
Thủy Tĩnh |
Phương thức truyền động |
Tay chỉnh bên phải, điều chỉnh tốc độ (Auto) |
Phương thức lái xe |
Vần hành bằng đòn bẩy |
Bảo vệ Front-End |
Có sẵn dưới dạng phụ kiện |
Mô hình truyền động |
K46 |
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa |
0-6.7 km/h / 0-4.16 mph |
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa |
1.8 km/h / 1.1mph |
Mâm cắt (Cutting deck) |
Đường kính mâm cắt |
97 cm / 38 inch |
Vòng cắt |
137 cm / 53.94 inch |
Kiểu mâm cắt |
Cắt vụn |
Vật liệu mâm cắt |
Thép (sàn cắt được sơn tĩnh điện) |
Cổng rửa mâm cắt |
Có |
Phương pháp cắt |
Thu gom cỏ, thu gom trực tiếp từ thân máy ra sau |
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa |
38 – 102 mm / 1.5 – 4.02 inch |
Điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt |
Từng khấc |
Vị trí gắn cần điều chỉnh |
Chân chắn bùn |
Ăn khớp lưỡi |
Bằng tay |
Số lưỡi dao |
2 |
Chất liệu lưỡi cắt |
CRD/HP /Thép tinh luyện |
Vô lăng chống quay ngược |
2 |
Powder-coated cutting deck |
Có |
Deck Wash Port |
Có |
Khay để nước uống |
Cà phê, nước giải khát, bò húc… |
Thiết bị khác (Other) |
Loại ghế |
11″ high back |
Chiều cao ghế |
Trung bình 13″ |
Vật liệu ghế |
Vinyl (Ghế gia) |
Loại vô-lăng |
Tiêu chuẩn |
Loại bánh xe chỉ đạo |
Tiêu chuẩn |
Thùng gom cỏ |
Có sẵn đi kèm máy |
Máy chỉ độ đi xiên |
Bao gồm |
BioClip® kit/plate |
Có sẵn như phụ kiên |
Kích thước (Dimensions) |
Kích thước, lốp trước |
15×6-6″ |
Kích thước, lốp sau |
18×8.5-8″ |
Bán kính vòng xoay, min |
41 cm / 16 “ |
Khoảng cách láp |
119 cm/ 47 “ |
Chiều cao cơ sở |
88 cm |
Chiều dài cơ sở |
240 cm / inch |
Chiều rộng cơ sở |
125 cm / inch |
Chiều rộng có máng trượt |
102 cm / inch |
Chiều cao cơ sở |
122 cm / inch |
Trọng lượng |
217 kg / 405.6 lbs |
Âm thanh, tiếng ồn (Sound and noise data) |
Mức độ ồn hoạt tiêu chuẩn cho phép |
84 dB(A) |
Mức âm thanh đo được |
99 dB(A) |
Mức âm thanh, đảm bảo (LWA) |
100 dB(A) |
Rung (Vibrations) |
Độ rung tay lái điều khiển |
2.05 m/s² |
Mức độ rung ghế ngồi |
0.12 m/s² |
Kích thước (Logistics) |
|
Kích thước đóng gói, LxWxH |
2261x1168x876 mm / inch |
Khối lượng bao bì |
2291,21 dm³ |
Số lượng đóng gói |
1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.