Máy cắt cỏ cầm tay Husqvarna 236R Ø Piston 36mm hàng chính hãng Thụy điển
Máy cắt cỏ cầm tay chính hãng Husqvarna 236R Ø Piston 36mm là máy cắt cỏ dung tích xilanh 33.6 cm³ dành cho công việc chuyên nghiệp, bán chuyên nghiệp với thiết kế nhỏ gọn. Tay cầm được thiết kế theo những nghiên cứu với thực tiễn ứng dụng cao cho vị trí làm việc thuận tiện nhất. Sản phẩm được cung cấp kèm theo dây đeo đôi tiêu chuẩn. Máy cắt cỏ deo vai 236R Husqvarna đang được thị trường tín nhiệm đã mang thành công rất lớn cho người sử dụng. Máy có hệ thống bơm nhiên liệu tiêu chuẩn, tiết kiệm nhiên liệu, mức tiêu hao nhiên liệu 639 g/kWh tăng công suất động cơ. Máy đi kèm lưỡi dao Multi 330-2 chính hãng, đầu cắt cước T35M12 dùng cắt cỏ dày đặc, cỏ dại, phát quang khu công nghiệp, cây xanh.
5.200.000 ₫
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Đánh giá (0)
Mô tả
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xilanh | 33.6 cm³ / 2.05 cu.inch |
Nòng xilanh | 36 mm / 1.57 inch |
Hành trình xilanh | 33 mm / 1.3 inch |
Công suất | 1.2 kW / 1.6 hp(I) |
Tốc độ vòng quay tối đa có tải | 7500 rpm |
Chế hòa khí | Walbro WYJ |
Dung tích bình xăng | 0.95 lit / 32.12 fl oz |
Tiêu hao nhiên liệu (g/KWh) | 639 g/kWh |
Hệ thống điện | IKEDA |
Tốc độ vòng quay không tải, ga roang ty | 2800 rpm |
Tốc độ vòng quay không tải
Bugi |
11500 rpm
NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa | 0.6 mm / 0.02 “ |
Thông số độ ổn, độ rung và khí thải | |
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải | 3.9/4.3 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải | 4.2/4.8 m/s² |
Độ rung tối thiểu trái/phải ở tốc độ dừng | 6.8/7.9 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải ở tốc độ dừng | 6.9/8 m/s² |
Độ ồn tối thiểu/ tối đa dB(A) | 97/102 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn, LWA | 114 dB(A) |
Thông số truyền động | |
Số truyền động | 1:1.4 |
Góc nghiêng trục truyền động | 30 ° |
Thiết bị | |
OEM Đầu cắt cước (Có) | T35X M12 |
OEM Lưỡi cắt cỏ (Có) | Multi 330-2(578 44 45-01) |
OEM Lưỡi cưa (Phụ kiện) | — |
OEM dây đeo (Có) | Dây đeo đôi tiêu chuẩn |
Kích thước tổng thể | |
Chiều dài ống
Đường kính ống Kích thước đóng gói LxWxH Trọng lượng (bao gồm cả bộ phận cắt) |
1483 mm / 58.39 inch
25.4 mm / 1 ” 350x330x360mm 7.2 kg / 15.87 lbs |
Xuất xứ | Tiêu chuẩn hãng Husqvarna |
Thông tin bổ sung
Weight | 7.2 kg |
---|---|
Dimensions | 35 × 33 × 36 cm |
Màu sắc | Cam, Xám bạc, Đen |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.