Máy cắt cỏ cầm tay đeo vai Husqvarna 226R Japan động cơ 2 thì hàng chính hãng Husqvarna
Máy cắt cỏ cầm tay đeo vai Husqvarna 226R Japan mang trên người động cơ 2 thì là dòng máy được nhập khẩu trực tiếp Husqvarna Zenoah Nhật, Hệ thống côn, Má côn hướng trục phù hợp với các công việc chuyên nghiệp sử dụng trục truyền động dài phụ hợp lưỡi dao, đầu cắt cước thông minh. Máy có độ bền cao, công suất làm việc cao rất lý tưởng môi trường làm việc liên tục tăng tốc nhanh máy khỏe. Máy có hệ thống trọng tâm máy, hệ thống côn có độ bám tốt, dễ dàng bảo dưỡng máy, hệ thống lọc gió tiên tiến giúp cho tuổi thọ máy được kéo dài. Máy cắt cỏ đeo vai 226R đi kèm với đầu cắt cước và lưỡi dao 3 cạnh Multi 255-3/1'', Ø 255 mm cân bằng máy. Hệ thống lọc gió hiệu suất cao giúp bảo vệ động cơ tốt hơn, bộ lọc tốt giúp máy cản bụi bẩn, thông thoáng, giúp máy tăng tốc tốt.
4.900.000 ₫
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Đánh giá (0)
Mô tả
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xi-lanh | 25.4 cm³ / 1.55 cu.inch |
Đường kính xi-lanh | 34 mm / 1.34 inch |
Hành trình xi-lanh | 28 mm / 1.1 inch |
Công suất | 0.8 kW |
Tốc độ vòng quay tối đa có tải | 7500 rpm |
Tốc độ vòng quay động cơ khuyến cao tối đa | 11500 rpm |
Bộ chế hòa khí | Walbro WYK |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.75 lit / 25.36 fl oz |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 720 g/kWh |
Hệ thống điện | Ikeda Denso |
Tốc độ vòng quay không tải | 3000 rpm |
Bugi | NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa | 0.6 mm / 0.02 “ |
Clutch engagement speed | 4200 rpm (±200 rpm) |
Thông số độ ồn, độ rung và khí thải (Vibration & noise data) | |
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải (ahv, eq) | 1.5/1.5 m/s² |
Độ ồn tối thiểu/tối đa | 93 dB(A) |
Mức độ ồn (LWA) | 112 dB(A) |
Thông số truyền động (Transmission data) | |
Số truyền động | 1:1.46 |
Góc nghiêng trục truyền động | 30 ° |
Thiết bị (Equipment) | |
OEM Đầu cắt cước | T35 M10 |
OEM Lưỡi dao cắt cỏ | Multi 255-3/Multi 255-3/1”, Ø 255 mm |
OEM Dây đeo
OEM Harness |
Dây đeo đôi tiêu chuẩn
Standard double harness |
Kích thước tổng thể (Overall dimensions) | |
Trọng lượng (excl. cutting equipment)
Xuất xứ |
5.1 kg / 11.24 lbs
Husqvarna Zenoah Nhật |
Thông tin bổ sung
Weight | 5.1 kg |
---|---|
Dimensions | 43 × 29.3 × 33 cm |
Màu sắc | Cam, Xám bạc, Đen |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.