Máy cắt cỏ cầm tay đeo vai Husqvarna 143RII Ø Piston 40mm hàng chính hãng
Máy cắt cỏ cầm tay chính hãng Husqvarna 143RII Ø Piston 40mm là máy cắt cỏ dành cho công việc chuyên nghiệp với thiết kế nhỏ gọn. Tay cầm được thiết kế theo những nghiên cứu với thực tiễn ứng dụng cao cho vị trí làm việc thuận tiện nhất. Sản phẩm được cung cấp kèm theo dây đeo đôi tiêu chuẩn. Máy cắt cỏ deo vai 143RII Husqvarna đang được thị trường tin tưởng đã mang thành công rất lớn cho người sử dụng. Máy có hệ thống bơm nhiên liệu tiêu chuẩn, tiết kiệm nhiên liệu, tăng công suất động cơ. Máy đi kèm lưỡi dao chính hãng dùng cắt cỏ dày đặc, cỏ dại, phát quang. Hệ thống côn hướng trục phù hợp với các công việc chuyên nghiệp sử dụng trục truyền động dài và đường kính dao cắt lớn. Bộ phận bảo vệ lưỡi cắt kết hợp được thiết kế có thể sử dụng với các loại lưỡi cắt sắt hay cước khác nhau.
5.400.000 ₫
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Đánh giá (0)
Mô tả
Thông số kỹ thuật (Technical data) | |
Đặc điểm động cơ (Engine specification) | |
Dung tích xilanh | 41.5 cm³ / 2.53 cu.inch |
Nòng xilanh | 40 mm / 1.57 inch |
Hành trình xilanh | 33 mm / 1.3 inch |
Công suất | 1.5 kW / 2.01 hp(I) |
Tốc độ vòng quay tối đa | 7500 rpm |
Chế hòa khí | Walbro WYJ |
Dung tích bình xăng | 0.95 lit / 32.12 fl oz |
Tiêu hao nhiên liệu (g/KWh) | 653 g/kWh |
Hệ thống điện | IKEDA |
Tốc độ vòng quay không tải | 2500 rpm |
Bugi | NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa | 0.6 mm / 0.02 “ |
Thông số độ ổn, độ rung và khí thải | |
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải | 3.8/4.2 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải | 4.2/4.8 m/s² |
Độ rung tối thiểu trái/phải ở tốc độ dừng | 6.8/7.9 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải ở tốc độ dừng | 6.9/8 m/s² |
Độ ồn tối thiểu/ tối đa dB(A) | 76/102 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn, LWA | 114 dB(A) |
Thông số truyền động | |
Số truyền động | 1:1.4 |
Góc nghiêng trục truyền động | 35 ° |
Thiết bị | |
OEM Đầu cắt cước (Phụ kiện) | T45X M12 |
OEM Lưỡi cắt cỏ (Có) | Multi 275-4(578 44 45-01) |
OEM Lưỡi cưa (Phụ kiện) | — |
OEM dây đeo (Có) | Dây đeo đôi tiêu chuẩn |
Kích thước tổng thể | |
Chiều dài ống
Đường kính ống Kích thước đóng gói LxWxH Trọng lượng (bao gồm cả bộ phận cắt) |
1483 mm / 58.39 inch
25.4 mm / 1 ” 350x330x360mm 7.2 kg / 15.87 lbs |
Xuất xứ | Tiêu chuẩn hãng Husqvarna |
Thông tin bổ sung
Weight | 7.2 kg |
---|---|
Dimensions | 35 × 33 × 36 cm |
Màu sắc | Cam, Xám bạc, Đen |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.